

1.05
0.85
0.94
0.94
1.75
3.75
3.60
1.12
0.75
0.78
1.08
Diễn biến chính





Kiến tạo: Dogucan Haspolat


Ra sân: Luka Vuskovic
Ra sân: Petter Nosa Dahl

Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed

Ra sân: Jose Martinez Marsa



Ra sân: Adedire Mebude

Ra sân: Lucas Stassin

Ra sân: Arthur Piedfort



Kiến tạo: Serhiy Sydorchuk



Ra sân: Kerim Mrabti

Ra sân: Rafik Belghali



Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh


Kiến tạo: Bryan Reynolds

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𓂃 🎉
൲ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 1 | 1 | 61 | 6.2 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 44 | 6.7 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 24 | 7.5 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 10 | 0 | 71 | 7 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 39 | 7.2 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 4 | 3 | 79 | 6.6 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 76 | 59 | 77.63% | 1 | 6 | 95 | 6 | |
29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 83 | 6.5 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
36 | Elton Yeboah | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Roman Neustadter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
32 | Edisson Jordanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
15 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 7.1 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 0 | 42 | 7.6 | |
8 | Nicolas Madsen | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 2 | 62 | 7.3 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 31 | 17 | 54.84% | 1 | 6 | 49 | 7.7 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 1 | 68 | 7.5 | |
47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 6.9 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 7.8 | |
2 | Emir Ortakaya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 68 | 7.1 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
76 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 1 | 46 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ