

0.99
0.91
1.05
0.83
2.45
3.50
2.37
0.99
0.87
0.80
1.06
Diễn biến chính


Kiến tạo: Patrick Pflucke



Ra sân: Daam Foulon



Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus

Ra sân: Malamine Efekele
Ra sân: Benito Raman

Ra sân: Nikola Storm


Ra sân: Hannes Van Der Bruggen

Ra sân: Erick

Ra sân: Ibrahim Diakite
Ra sân: Kerim Mrabti

Ra sân: Patrick Pflucke




Bàn thắng
Phạt đền
ꦍ
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 28 | 65.12% | 1 | 0 | 46 | 6.42 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 2 | 34 | 6.4 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.76 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 49 | 7.02 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 14 | 6.78 | |
6 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 7 | 78 | 7.88 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 29 | 7.39 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 45 | 7.3 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 37 | 68.52% | 0 | 3 | 69 | 7.36 | |
29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 63 | 8.13 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 4 | 51 | 7.14 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 3 | 43 | 7.22 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 24 | 6.01 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 56 | 6.26 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 2 | 5 | 49 | 6.16 | |
20 | Flavio Nazinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 29 | 6.36 | |
30 | Bruno Goncalves de Jesus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 5.83 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
2 | Ibrahim Diakite | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 2 | 58 | 6.05 | |
66 | Christiaan Ravych | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 5 | 54 | 6.77 | |
6 | Lawrence Agyekum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.55 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 30 | 6.87 | |
7 | Malamine Efekele | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 5.83 | |
13 | Paris Brunner | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
8 | Erick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 25 | 6.41 | |
90 | Emmanuel Kakou | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 1 | 0 | 53 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ