Vòng 21
16:00 ngày 03/07/2021
Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Masashi Wakasa(OW) 1 - 0 match phan luoi
17'
57'
match goal 1 - 1 Jin Hanato
Toyofumi Sakano 2 - 1 match goal
61'
Yota Shimokawa
Ra sân: Genta Omotehara
match change
63'
71'
match change Koki Morita
Ra sân: Yuhei Sato
Koki Kotegawa
Ra sân: Shuto Kawai
match change
72'
82'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
82'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Koken Kato
86'
match yellow.png 🧔 Ryoya Yamashita
89'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Takayuki Fukumura
89'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Ryoya Yamashita
Akira Toshima
Ra sân: Toyofumi Sakano
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen▨ Hỏng phạt đền match phan luoiﷺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
36
 
Pha tấn công
 
48
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Koki Kotegawa
33
Yuya Ono
27
Yota Shimokawa
7
Junichi Tanaka
29
Kaiga Murakoshi
18
Akira Toshima
16
Tomohiko Murayama
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
23
Toyama
11
Sakano
37
Miyabe
5
Mae
38
Sato
17
Omotehar...
43
Tokida
2
Hoshi
1
Kakoi
14
Suzuki
8
Kawai
31
Oliveria
2
Wakasa
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
9
Sato
28
Yamaguch...
15
Uduka
16
Fukumura
11
Yamashit...

Substitutes

26
Kyota Mochii
6
Rihito Yamamoto
18
Yuan Matsuhashi
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Koki Kotegawa 28
Yuya Ono 33
Yota Shimokawa 27
Junichi Tanaka 7
Kaiga Murakoshi 29
Akira Toshima 18
Tomohiko Murayama 16
Matsumoto Yamaga FC Tokyo Verdy
26 Kyota Mochii
6 Rihito Yamamoto
18 Yuan Matsuhashi
4 Ryota Kajikawa
7 Koki Morita
27 Ryoga Sato
1 Takahiro Shibasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
51.9% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ও Matsumoto Yamaga FC (1trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1