Vòng 19
16:00 ngày 19/06/2021
Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
45'
match yellow.png ♑ Masahito Ono
♐ Takayuki Mae match yellow.png
60'
61'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Masahito Ono
Genta Omotehara
Ra sân: Kaiga Murakoshi
match change
65'
Akira Toshima
Ra sân: Toyofumi Sakano
match change
69'
Hamasaki Takuma
Ra sân: Shusuke Yonehara
match change
69'
Yota Shimokawa
Ra sân: Ryo Toyama
match change
69'
71'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Kojima Masato
Koki Kotegawa
Ra sân: Kunitomo Suzuki
match change
78'
81'
match change Nermin Haskic
Ra sân: Eitaro Matsuda
81'
match change Masayuki Yamada
Ra sân: Hijiri Onaga
90'
match yellow.png 🥂 Masayuki Yamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧜 Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Omiya Ardija Omiya Ardija
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
2
88
 
Pha tấn công
 
96
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Kentaro Kakoi
18
Akira Toshima
7
Junichi Tanaka
17
Genta Omotehara
27
Yota Shimokawa
20
Hamasaki Takuma
28
Koki Kotegawa
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Omiya Ardija Omiya Ardija
8
Kawai
22
Yonehara
16
Murayama
14
Suzuki
2
Hoshi
43
Tokida
29
Murakosh...
5
Mae
33
Ono
11
Sakano
23
Toyama
8
Mawatari
37
Matsuda
7
Mikado
41
Ono
3
Komoto
26
Masato
31
Ueda
10
Kurokawa
19
Laajaab
22
Onaga
42
Yamakosh...

Substitutes

48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
43
Masayuki Yamada
5
Toshiki Ishikawa
4
Hiroya Matsumoto
1
Takashi Kasahara
15
Keisuke Oyama
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Kentaro Kakoi 1
Akira Toshima 18
Junichi Tanaka 7
Genta Omotehara 17
Yota Shimokawa 27
Hamasaki Takuma 20
Koki Kotegawa 28
Matsumoto Yamaga FC Omiya Ardija
48 Masaya Shibayama
17 Nermin Haskic
43 Masayuki Yamada
5 Toshiki Ishikawa
4 Hiroya Matsumoto
1 Takashi Kasahara
15 Keisuke Oyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.1 Sút trúng cầu môn 4.5
51.9% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐻 Matsumoto Yamaga FC (1trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0