

0.99
0.87
0.90
0.90
1.48
4.15
5.25
1.07
0.73
1.11
0.69
Diễn biến chính



Kiến tạo: Marshall Munetsi
Kiến tạo: Iliman Ndiaye




Ra sân: Frangois Mughe




Ra sân: Amir Richardson

Ra sân: Reda Khadra

Ra sân: Oumar Diakite
Ra sân: Iliman Ndiaye

Ra sân: Valentin Rongier

Kiến tạo: Ismaila Sarr


Ra sân: Marshall Munetsi

Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Vitor Oliveira

Ra sân: Azzedine Ounahi

Bàn thắng
Phạt đền
𓂃
Hỏng phạt đền
♍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦑ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 4 | 42 | 7.09 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 21 | 6.38 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 48 | 6.92 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 0 | 48 | 6.72 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 3 | 53 | 7.34 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 24 | 6.87 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 50 | 6.74 | |
6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 7 | 0 | 67 | 6.85 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 36 | 7.29 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 2 | 31 | 8.17 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.48 | |
24 | Frangois Mughe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 22 | 6.32 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 2 | 73 | 6.41 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 3 | 62 | 6.53 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 12 | 0 | 64 | 7.52 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 29 | 6.1 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 3 | 81 | 6.9 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 20 | 6.66 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.51 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.44 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 28 | 6.28 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 6.39 | |
19 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 62 | 5.86 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.1 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 20 | 6.37 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.02 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 17 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ