

1.00
0.86
0.89
0.91
1.38
4.45
6.20
0.98
0.82
1.09
0.71
Diễn biến chính



Kiến tạo: Sepe Elye Wahi

Ra sân: Boubakar Kouyate




Ra sân: Falaye Sacko
Ra sân: Matteo Guendouzi

Ra sân: Vitor Oliveira


Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Ruslan Malinovskyi

Ra sân: Jonathan Clauss


Ra sân: Leo Leroy

Ra sân: Sepe Elye Wahi


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍎
ꦰ Phản lưới nhà💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧙ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 20 | 6.41 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 40 | 6.01 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 88 | 81 | 92.05% | 1 | 0 | 100 | 7.04 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 1 | 1 | 92 | 6.84 | |
36 | Rubén Blanco Veiga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 1 | 55 | 6.85 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 28 | 6.34 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 78 | 6.94 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 3 | 79 | 6.68 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 15 | 6.02 | |
6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 48 | 6.92 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 3 | 0 | 65 | 6.57 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 5 | 1 | 90 | 6.68 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.08 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.55 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75 | Mamadou Sakho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 35 | 6.37 | |
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 34 | 6.13 | |
9 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
99 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 24 | 75% | 7 | 2 | 59 | 7.08 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.69 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 62 | 6.83 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.24 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 29 | 7.08 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.45 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 41 | 6.68 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.83 | |
21 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 7.04 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.51 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ