

0.98
0.92
0.89
1.01
1.33
5.25
9.00
0.81
1.09
1.11
0.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Quentin Merlin

Kiến tạo: Quentin Merlin


Ra sân: Bilal Nadir


Ra sân: Ilyes Housni

Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Neal Maupay


Ra sân: Yassine Kechta
Kiến tạo: Mason Greenwood

Ra sân: Quentin Merlin

Ra sân: Valentin Rongier

Kiến tạo: Michael Murillo

Ra sân: Derek Cornelius


Kiến tạo: Antoine Joujou

Ra sân: Andre Ayew
Bàn thắng
Phạt đền
𒉰 Hỏng ph𓄧ạt đền
ꦛ Phản lưới nhà
💞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦂 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 1 | 1 | 82 | 7.13 | |
8 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 7.37 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 0 | 85 | 7.79 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.58 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 2 | 1 | 106 | 6.98 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 86 | 96.63% | 0 | 2 | 94 | 7.16 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 2 | 0 | 70 | 7.16 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 113 | 97.41% | 0 | 0 | 119 | 7.05 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 4 | 0 | 64 | 7.51 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 49 | 7.31 | |
26 | Bilal Nadir | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 56 | 7.57 | |
51 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.43 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.59 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 40 | 6.34 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 34 | 6.09 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 45 | 6.22 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.21 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 5.55 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 37 | 5.83 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 46 | 5.71 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 39 | 5.04 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 5.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ