

0.99
0.91
0.98
0.90
1.24
5.70
9.80
1.00
0.88
0.29
2.50
Diễn biến chính








Ra sân: Zinedine Ferhat

Ra sân: Valentin Carboni



Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima

Ra sân: Derek Cornelius



Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ulisses Garcia


Ra sân: Florent Hanin

Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Michael Murillo

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
🍃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 115 | 110 | 95.65% | 0 | 0 | 123 | 6.84 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 33 | 6.3 | |
8 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 4.84 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 4 | 127 | 120 | 94.49% | 0 | 2 | 135 | 6.64 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.38 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 4 | 2 | 65 | 6.52 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 68 | 7.1 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 73 | 71 | 97.26% | 0 | 1 | 78 | 6.55 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 11 | 0 | 74 | 6.94 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 124 | 120 | 96.77% | 0 | 2 | 135 | 6.7 | |
20 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 20 | 6.16 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 6 | 6.05 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 14 | 14 | 100% | 5 | 0 | 31 | 7.75 | |
7 | Valentin Carboni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.14 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 39 | 6.4 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 38 | 6.88 | |
93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 16 | 6.36 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 2 | 20 | 6.51 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 42 | 6.81 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 26 | 5.28 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 32 | 7.01 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 40 | 7.34 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 4 | 0 | 50 | 6.33 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.05 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 2 | 23 | 6.46 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 5.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ