

0.86
0.90
1.06
0.70
1.57
3.60
5.80
0.81
0.95
0.81
0.95
Diễn biến chính


Kiến tạo: Hakim Ziyech






Ra sân: Henoc Inonga Baka

Ra sân: Theo Bongonda

Ra sân: Cedric Bakambu

Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Sofiane Boufal

Ra sân: Selim Amallah

Ra sân: Hakim Ziyech


Kiến tạo: Elia Meschack
Ra sân: Youssef En-Nesyri

Ra sân: Azzedine Ounahi



Ra sân: Charles Pickel

Bàn thắng
Phạt đền
𝓡
Hỏng phạt đền
💖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.14 | |
7 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 1 | 55 | 7.13 | |
6 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 47 | 6.44 | |
17 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.78 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 42 | 6.67 | |
15 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 29 | 6.16 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 67 | 7.77 | |
10 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.08 | |
20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.29 | |
5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 55 | 6.89 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 14 | 5.92 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 54 | 6.87 | |
27 | Mohamed Chibi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 50 | 6.58 | |
16 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.17 | |
23 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 12 | 6.01 |
CH Congo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Gael Kakuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 26 | 6.09 | |
17 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 5.59 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 1 | 63 | 7.02 | |
22 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 48 | 75% | 0 | 2 | 69 | 6.07 | |
10 | Theo Bongonda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.02 | |
6 | Aaron Tshibola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
1 | Lionel Mpasi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
20 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 30 | 6.42 | |
18 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 6 | 42 | 6.77 | |
5 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 42 | 6.56 | |
11 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 7.4 | |
13 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 7.06 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 6.39 | |
19 | Fiston Mayele | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.35 | |
2 | Henoc Inonga Baka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ