Vòng Qual.3
01:15 ngày 18/08/2023
Maribor
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
-1
0.86
O 2.75
0.80
U 2.75
0.80
1
4.80
X
3.96
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.67
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

Diễn biến chính

Maribor Maribor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
17'
match goal 0 - 1 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Michy Batshuayi
✤  Xhuliano Skuka  🍒 match yellow.png
26'
Arnel Jakupovic 🅷 match hong pen
32'
34'
match yellow.png  💃 Samet Akaydin
 Martin Mile✅c  🐽 match yellow.png
48'
 𒆙  Luka Uskokovic ൲ match yellow.png
56'
77'
match goal 0 - 2 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
79'
match goal 0 - 3 Dusan Tadic
Kiến tạo: Joshua King

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💞 ꦚ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lư🐽ớiꦕ nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🍃 Thay người ꦑ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maribor Maribor
Fenerbahce Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
407
 
Số đường chuyền
 
606
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Thử thách
 
4
120
 
Pha tấn công
 
118
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 45.33%
14.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.3 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.4
5.7 Sút trúng cầu môn 6
39.2% Kiểm soát bóng 49.5%
12.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maribor (32trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
1
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
5
HT-B/FT-B
1
3
2
7