Vòng 1
22:30 ngày 21/07/2024
Maribor
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Domzale
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.01
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.36
X
4.30
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Maribor Maribor
Phút
Domzale Domzale
Niko Grlic 1 - 0 match goal
7'
12'
match hong pen Danijel Sturm  🅘
Arnel Jakupovic 2 - 0 match goal
26'
35'
match yellow.png 𒊎  Danijel Sturm💮
ဣ  Marko ไBozic match yellow.png
42'
🃏 ♌ Marko Bozic Goal Disallowed   match var
69'
83'
match pen 2 - 1 Mario Krstovski
85'
match yellow.png Ab🅷raham Nwankwo 
 ❀ Martin Milec 🌱 match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Juncaj F.
90'
match yellow.png  Tom Alen Tolic  ✃ ไ
Maks Barisic 3 - 1
Kiến tạo: Arnel Jakupovic
match goal
90'
Arnel Jakupovic 4 - 1
Kiến tạo: Bajram Fetai
match goal
90'
90'
match yellow.png  Bel🎉min Bobaric 💝
 Bajram Fetai 𒁃  ⛎ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền🔯  ജ match phan luoi  Phản lưới nhà ๊ 🌜 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐠 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maribor Maribor
Domzale Domzale
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
99
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 52%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
38.5% Kiểm soát bóng 49%
12.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maribor (31trận)
Chủ Khách
Domzale (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
5
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
8
0