

1.00
0.90
1.00
0.88
1.30
5.50
9.50
1.01
0.89
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes




Ra sân: Stefan Schwab

Ra sân: Tarik Tissoudali
Ra sân: Diogo Dalot

Ra sân: Manuel Ugarte

Ra sân: Alejandro Garnacho


Ra sân: Mohamed Mady Camara

Ra sân: Amad Diallo Traore


Ra sân: Barcellos Freda Taison

Ra sân: Rasmus Hojlund

Bàn thắng
Phạt đền
𝐆 Hỏng phạt đền
🌟
Phản lưới nhà
ඣ 💧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 56 | 7.25 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 46 | 7.32 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 5 | 55 | 7.37 | ||
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 2 | 50 | 6.92 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 37 | 6.68 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 49 | 6.28 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 6.44 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 10 | 6.46 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 42 | 7.79 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 27 | 6.63 |
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.12 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.68 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 23 | 6.25 | |
16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 40 | 6.84 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
15 | Omar Colley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 40 | 6.45 | |
14 | Andrija Zivkovic | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 31 | 6.52 | ||
34 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 5.95 | |
2 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 26 | 6.44 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 27 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ