

0.96
0.90
0.92
0.88
1.38
4.80
5.60
0.93
0.87
0.77
1.03
Diễn biến chính



Kiến tạo: Willian Borges da Silva



Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos

Ra sân: Frederico Rodrigues Santos


Ra sân: Harry Wilson

Ra sân: Sasa Lukic
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Ra sân: Alejandro Garnacho

Ra sân: Marcus Rashford



Ra sân: Aleksandar Mitrovic

Ra sân: Tom Cairney
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes


Bàn thắng
Phạt đền
♔
Hỏng phạt đền
🅺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♓
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 3 | 2 | 6 | 39 | 25 | 64.1% | 7 | 0 | 52 | 7.78 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 12 | 6.14 | |
1 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 5 | 58 | 6.83 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 62 | 6.51 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 57 | 6.45 | |
17 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 63 | 7.85 | |
27 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
9 | Anthony Martial | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 6 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 6.78 | |
39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 2 | 41 | 6.45 | |
25 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 47 | 7.51 | |
12 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 55 | 6.95 | |
49 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 37 | 6.9 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 42 | 6.66 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 34 | 6.85 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.59 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 5 | 34 | 5.65 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.06 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.1 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 50 | 7.22 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 37 | 6.27 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 53 | 6.67 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 1 | 49 | 6.83 | |
11 | Manor Solomon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 28 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ