

0.98
0.92
0.93
0.93
1.40
4.80
7.50
0.98
0.92
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Alejandro Garnacho



Kiến tạo: Marcus Rashford


Ra sân: Marc Roberts

Ra sân: Fabio Jalo

Ra sân: Vimal Yoganathan
Kiến tạo: Christian Eriksen


Ra sân: Max Watters
Kiến tạo: Alejandro Garnacho

Ra sân: Manuel Ugarte


Ra sân: Barry Cotter
Ra sân: Diogo Dalot

Ra sân: Marcus Rashford


Ra sân: Jonny Evans

Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes

Ra sân: Alejandro Garnacho

Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes


Bàn thắng
Phạt đền
𒈔
Hỏng phạt đền
🦂
Phản lưới nhà
♌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧑
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 61 | 7.09 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 6 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 7.74 | |
14 | Christian Eriksen | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 55 | 53 | 96.36% | 1 | 0 | 65 | 10 | |
5 | Harry Maguire | Defender | 1 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 2 | 76 | 7.59 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 90 | 79 | 87.78% | 1 | 1 | 109 | 8.17 | |
10 | Marcus Rashford | Forward | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 10 | |
4 | Matthijs de Ligt | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 39 | 6.83 | |
20 | Diogo Dalot | Defender | 0 | 0 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 1 | 0 | 68 | 6.94 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.82 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 46 | 7.14 | |
11 | Joshua Zirkzee | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Forward | 7 | 4 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 0 | 81 | 8.94 | |
16 | Amad Diallo Traore | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
17 | Alejandro Garnacho | Forward | 5 | 2 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 46 | 9.54 | |
43 | Toby Collyer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 61 | 7.82 |
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Marc Roberts | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 5.59 | |
8 | Adam Phillips | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 1 | 33 | 5.05 | |
9 | Sam Cosgrove | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 5.74 | |
44 | Stephen Humphrys | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 5.67 | ||
21 | Conor McCarthy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 5.76 | |
32 | Joshua Earl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 2 | 74 | 5.55 | |
7 | Corey O Keeffe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 51 | 4.53 | |
2 | Barry Cotter | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 3 | 37 | 5.67 | |
36 | Max Watters | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 5.79 | |
48 | Luca Connell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 55 | 5.58 | |
1 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 43 | 5.19 | |
15 | Kyran Lofthouse | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
18 | Matthew Craig | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 5.5 | |
6 | Maël de Gevigney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 40 | 5.69 | |
11 | Fabio Jalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.7 | |
45 | Vimal Yoganathan | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 5.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ