

0.91
0.91
0.90
0.90
1.15
7.30
13.00
1.08
0.82
0.22
3.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jack Grealish

Kiến tạo: Rico Lewis

Ra sân: Jeremy Doku


Ra sân: Yasser Larouci

Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Nico OReilly


Ra sân: Festy Ebosele

Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Kaden Braithwaite


Ra sân: Imran Louza

Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Bàn thắng
Phạt đền
🌠
Hỏng phạt đền
🌞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Defender | 0 | 0 | 1 | 104 | 102 | 98.08% | 0 | 2 | 113 | 6.83 | |
5 | John Stones | Defender | 0 | 0 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 2 | 99 | 6.47 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 23 | 5.79 | |
10 | Jack Grealish | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 79 | 68 | 86.08% | 3 | 0 | 106 | 8.42 | |
47 | Phil Foden | Midfielder | 6 | 1 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 0 | 80 | 6.91 | |
11 | Jeremy Doku | Forward | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 37 | 7.85 | |
24 | Josko Gvardiol | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Midfielder | 6 | 4 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 2 | 0 | 81 | 8.19 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Forward | 5 | 1 | 2 | 25 | 24 | 96% | 3 | 0 | 44 | 7.26 | |
87 | James Mcatee | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 1 | 0 | 64 | 6.86 | |
82 | Rico Lewis | Defender | 1 | 0 | 7 | 82 | 74 | 90.24% | 1 | 0 | 107 | 7.49 | |
75 | Nico OReilly | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 67 | 7.44 | |
56 | Jacob Wright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 24 | 6.03 | |
61 | Kaden Braithwaite | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 77 | 6.88 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 46 | 6.27 | |
23 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 36 | 7.02 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 28 | 7.7 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 32 | 6.1 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 44 | 6.19 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.37 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.59 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 17 | 6.01 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 51 | 6.94 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.23 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 2 | 0 | 26 | 6.6 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.15 | |
14 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
36 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 1 | 39 | 6.43 | |
22 | James Morris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 50 | 5.89 | |
11 | Rocco Vata | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ