Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 16/09/2021
Manchester City
Đã kết thúc 6 - 3 (3 - 1)
RB Leipzig 1
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
𒉰 Olexandr Zinchenko match yellow.png
12'
Nathan Ake 1 - 0
Kiến tạo: Jack Grealish
match goal
16'
Nordi Mukiele(OW) 2 - 0 match phan luoi
28'
42'
match goal 2 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Nordi Mukiele
45'
match yellow.png ﷽ Lukas Klostermann
Riyad Mahrez 3 - 1 match pen
45'
49'
match yellow.png ༺ Tyler Adams
51'
match goal 3 - 2 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Dani Olmo
Jack Grealish 4 - 2
Kiến tạo: Ruben Dias
match goal
56'
58'
match yellow.png 🧜 Jose Angel Esmoris Tasende
Fernando Luis Roza, Fernandinho
Ra sân: Rodrigo Hernandez
match change
59'
Ilkay Gundogan
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match change
59'
60'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andre Silva
60'
match change Amadou Haidara
Ra sân: Konrad Laimer
61'
match change Dominik Szoboszlai
Ra sân: Emil Forsberg
Phil Foden
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
71'
Raheem Sterling
Ra sân: Ferran Torres
match change
72'
73'
match change Brian Brobbey
Ra sân: Dani Olmo
73'
match goal 4 - 3 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen
Joao Cancelo 5 - 3
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
75'
79'
match yellow.pngmatch red 🅠 Jose Angel Esmoris Tasende
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Jack Grealish
match change
81'
81'
match change Josko Gvardiol
Ra sân: Christopher Nkunku
Gabriel Fernando de Jesus 6 - 3 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♑ Hỏng phạt đền match phan luoi😼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎶 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
466
 
Số đường chuyền
 
455
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
14
21
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
97
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

84
Cieran Slicker
8
Ilkay Gundogan
90
Romeo Lavia
25
Fernando Luis Roza, Fernandinho
33
Scott Carson
2
Kyle Walker
7
Raheem Sterling
47
Phil Foden
9
Gabriel Fernando de Jesus
80
Cole Jermaine Palmer
Manchester City Manchester City 4-3-3
4-2-3-1 RB Leipzig RB Leipzig
31
Moraes
11
Zinchenk...
6
Ake
3
Dias
27
Cancelo
20
Silva
16
Hernande...
17
Bruyne
10
Grealish
21
Torres
26
Mahrez
1
Gulacsi
22
Mukiele
16
Klosterm...
4
Orban
3
Tasende
14
Adams
27
Laimer
18
3
Nkunku
25
Olmo
10
Forsberg
33
Silva

Substitutes

21
Brian Brobbey
32
Josko Gvardiol
39
Benjamin Henrichs
31
Josep MartInez
17
Dominik Szoboszlai
9
Yussuf Yurary Poulsen
44
Kevin Kampl
8
Amadou Haidara
2
Mohamed Simakan
26
Ilaix Moriba
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Cieran Slicker 84
Ilkay Gundogan 8
Romeo Lavia 90
Fernando Luis Roza, Fernandinho 25
Scott Carson 33
Kyle Walker 2
Raheem Sterling 7
Phil Foden 47
Gabriel Fernando de Jesus 9
Cole Jermaine Palmer 80
Manchester City RB Leipzig
21 Brian Brobbey
32 Josko Gvardiol
39 Benjamin Henrichs
31 Josep MartInez
17 Dominik Szoboszlai
9 Yussuf Yurary Poulsen
44 Kevin Kampl
8 Amadou Haidara
2 Mohamed Simakan
26 Ilaix Moriba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua
6 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4.3
0.8 Thẻ vàng 1.9
6.4 Sút trúng cầu môn 4
58.5% Kiểm soát bóng 52%
6.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ܫ Manchester City (39trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
6
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
5
2
3