

0.86
1.00
0.83
0.97
1.33
4.60
7.20
0.95
0.85
0.71
1.09
Diễn biến chính


Ra sân: Kevin De Bruyne


Ra sân: Edin Dzeko



Ra sân: Denzel Dumfries

Ra sân: Alessandro Bastoni
Ra sân: John Stones



Ra sân: Matteo Darmian

Ra sân: Hakan Calhanoglu



Bàn thắng
Phạt đền
✃ Hỏn✤g phạt đền
🐷 Phản lưới nhà
𓆏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
�💝�
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 68 | 7.21 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 26 | 6.53 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.12 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 55 | 7.46 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 1 | 55 | 7.13 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 40 | 7.27 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 1 | 95 | 6.8 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 70 | 6.79 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 3 | 80 | 8.44 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 6 | 92 | 7.76 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 26 | 6.71 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 18 | 6.52 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 46 | 6.15 | |
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 4 | 13 | 6.5 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.04 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 64 | 6.45 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 1 | 75 | 6.62 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 34 | 5.93 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 13 | 6.34 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 54 | 6.1 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 7 | 0 | 48 | 6.77 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 29 | 6.47 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 4 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 6.53 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 48 | 6.39 | |
12 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ