

0.97
0.87
0.86
0.96
1.05
8.50
23.00
1.08
0.76
0.17
3.50
Diễn biến chính



Ra sân: Manuel Akanji

Kiến tạo: Julian Alvarez

Kiến tạo: Rico Lewis

Ra sân: Julian Alvarez

Ra sân: Jack Grealish



Ra sân: Alex Matos
Kiến tạo: Mateo Kovacic

Kiến tạo: Kevin De Bruyne

Ra sân: Mateo Kovacic

Ra sân: Phil Foden


Ra sân: Josh Koroma

Ra sân: Ben Wiles

Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
♏ ♑ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
⭕
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 7 | 0 | 46 | 6.85 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 99 | 96 | 96.97% | 1 | 0 | 105 | 8.02 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 50 | 6.61 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.41 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 167 | 165 | 98.8% | 0 | 3 | 176 | 7.7 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 77 | 9.18 | |
21 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 5 | 0 | 82 | 7.22 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 4 | 0 | 30 | 8.16 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 29 | 8.13 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 92 | 91.09% | 0 | 1 | 105 | 6.97 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 75 | 69 | 92% | 1 | 4 | 89 | 7.53 | |
52 | Oscar Bobb | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 68 | 66 | 97.06% | 1 | 0 | 87 | 7.24 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 117 | 111 | 94.87% | 4 | 1 | 131 | 7.41 | |
92 | Micah Hamilton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.24 | |
56 | Jacob Wright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 24 | 6.12 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 42 | 5.2 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 19 | 5.26 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 0 | 31 | 5.1 | |
5 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 25 | 6.1 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 14 | 5.61 | |
9 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.04 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 5.37 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 26 | 5.54 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
2 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 31 | 5.56 | |
11 | Brahima Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 3 | 30 | 5.82 | |
21 | Alex Matos | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 5.84 | |
39 | Tom Iorpenda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ