Vòng Group
20:00 ngày 15/12/2024
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Raja Casablanca Atlhletic
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.84
1
1.84
X
3.55
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Phút
Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Iqraam Rayners 1 - 0
Kiến tạo: Kutlwano Letlhaku
match goal
65'
 Divine Lunga 💖 match yellow.png
70'
71'
match yellow.png ဣ  Adam Ennaffati
75'
match yellow.png Bouchaib Arrass♛i 
75'
match var Sabir Bougrine Goal Disallowed ꦦ 
86'
match yellow.png 🐲 Mohamed Boulacsout
 🍸 Ronwen Williams ෴ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤪 Hỏng phạt đền  match phan luoi  🅘 ღ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
559
 
Số đường chuyền
 
326
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
16
7
 
Thử thách
 
6
29
 
Long pass
 
21
87
 
Pha tấn công
 
68
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
66.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.9
59.1% Kiểm soát bóng 44.6%
9.4 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅰 Mamelodi S🌄undowns (30trận)
Chủ Khách
 💙 Raja Casabl♛anca Atlhletic (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
6
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
6
1
1