Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 02/09/2021
Malta
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Cyprus 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Cyprus Cyprus
5'
match yellow.png 🌃 Costas Soteriou 
 Joseph Essien Mbong ꧒ match yellow.png
18'
40'
match yellow.pngmatch red 💖 𝓀 Costas Soteriou 
Cain Attard 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Essien Mbong
match goal
43'
45'
match yellow.png ♊  Fotios Papoulis ಞ 
Joseph Essien Mbong 2 - 0
Kiến tạo: Teddy Teuma
match goal
46'
Kurt Shaw match yellow.png
50'
Cain Attard 3 - 0 match goal
54'
58'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Ioannis Pittas
58'
match change Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
🌜 Paul Mbong match yellow.png
58'
58'
match change Marios Elia
Ra sân: Demetris Christofi
Shaun Dimech
Ra sân: Joseph Essien Mbong
match change
59'
Zach Muscat
Ra sân: Kurt Shaw
match change
59'
64'
match change Fanos Katelaris
Ra sân: Marios Antoniades
70'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Charalambos Kyriakou
Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
match change
70'
Jake Grech
Ra sân: Paul Mbong
match change
70'
Tristan Caruana
Ra sân: Teddy Teuma
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ༺ match phan luoi Phản💞 lưới n♒hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người  𒐪 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
725
 
Số đường chuyền
 
253
90%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
54
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shaun Dimech
12
Matthew Grech
14
Karl Micallef
6
Dunstan Vella
23
Tristan Caruana
16
Jake Galea
20
Nikolai Muscat
19
Alexander Satariano
15
Juan Corbalan
8
Jake Grech
5
Andrei Agius
22
Zach Muscat
Malta Malta 3-4-2-1
3-4-3 Cyprus Cyprus
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
2
Shaw
3
Camenzul...
17
Teuma
10
Pisani
18
2
Attard
11
Mbong
7
Mbong
9
Montebel...
22
Michail
2
Karo
5
Soteriou
3
Antoniad...
16
Psaltis
8
Kyriakou
18
Artymata...
4
Ioannou
15
Papoulis
9
Christof...
23
Pittas

Substitutes

17
Loizos Loizou
14
Fanos Katelaris
19
Marios Elia
12
Demetris Demetriou
20
Grigoris Kastanos
7
Panagiotis Zachariou
6
Alexandros Gogic
21
Marinos Tzionis
11
Andreas Avraam
10
Pieros Sotiriou
13
Nikolas Panagiotou
1
Constantinos Panagi
Đội hình dự bị
Malta Malta
Shaun Dimech 21
Matthew Grech 12
Karl Micallef 14
Dunstan Vella 6
Tristan Caruana 23
Jake Galea 16
Nikolai Muscat 20
Alexander Satariano 19
Juan Corbalan 15
Jake Grech 8
Andrei Agius 5
Zach Muscat 22
Malta Cyprus
17 Loizos Loizou
14 Fanos Katelaris
19 Marios Elia
12 Demetris Demetriou
20 Grigoris Kastanos
7 Panagiotis Zachariou
6 Alexandros Gogic
21 Marinos Tzionis
11 Andreas Avraam
10 Pieros Sotiriou
13 Nikolas Panagiotou
1 Constantinos Panagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 39%
12.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.1
3.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
46.5% Kiểm soát bóng 40.1%
12.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (0trận)
Chủ Khách
Cyprus (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0