

0.87
0.93
0.78
0.92
21.00
12.00
1.03
0.71
1.04
0.95
0.75
Diễn biến chính





Ra sân: Matthew Guillaumier


Ra sân: Bukayo Saka


Ra sân: Jordan Henderson

Ra sân: Harry Kane

Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Kyrian Nwoko

Ra sân: Bjorn Kristensen


Ra sân: James Maddison
Ra sân: Jodi Jones



Ra sân: Cain Attard

Bàn thắng
Phạt đền
𒁏 🔯 Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
﷽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌄
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Steve Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 52 | 4.99 | |
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 48 | 6.27 | |
22 | Zach Muscat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 52 | 5.96 | |
19 | Bjorn Kristensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 5.65 | |
11 | Jodi Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 5.78 | |
2 | Cain Attard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 42 | 5.35 | |
18 | Jurgen Degabriele | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 65 | 6.03 | |
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 17 | 5.04 | |
7 | Joseph Essien Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 54 | 5.7 | |
9 | Kyrian Nwoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 5.95 | |
15 | Juan Corbalan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
13 | Ferdinando Apap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 60 | 5.12 | |
17 | Nicky Muscat | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.08 | |
20 | Yankam Yannick | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 5.73 | |
14 | Alexander Satariano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.31 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 1 | 0 | 62 | 6.85 | |
23 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 17 | 7.04 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 90 | 81 | 90% | 1 | 2 | 103 | 7.38 | |
6 | Harry Maguire | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 5 | 105 | 7.51 | |
3 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 2 | 1 | 79 | 7.15 | |
17 | Tyrone Mings | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 30 | 6.32 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
11 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 45 | 6.94 | |
18 | Marcus Rashford | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.64 | |
10 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 0 | 80 | 9.01 | |
20 | Phil Foden | Cánh trái | 0 | 0 | 5 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 31 | 6.99 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 85 | 7.79 | |
21 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.96 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 31 | 7.38 | |
5 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 92 | 93.88% | 0 | 0 | 105 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ