Vòng Group
22:45 ngày 12/09/2023
Malta U21
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Hungary U21
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.74
O 2.75
0.81
U 2.75
0.79
1
5.50
X
4.25
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
0.95
O 1
0.61
U 1
0.99

Diễn biến chính

Malta U21 Malta U21
Phút
Hungary U21 Hungary U21
3'
match goal 0 - 1 Kocsis D.
Kiến tạo: Matyas Kovacs
22'
match yellow.png 🍃 Patrick Iyinbor
🍷 Matthia Veselji match yellow.png
28'
💎 Owen Spiteri match yellow.png
39'
41'
match goal 0 - 2 Kocsis D.
Kiến tạo: Matyas Kovacs
45'
match yellow.png 🅘 Krisztian Lisztes
68'
match yellow.png ဣ Peter Barath
💖 Micallef N. match yellow.png
77'
80'
match yellow.png 🔯 Csinger M.
81'
match yellow.png 🦹 Milan Vitalis
85'
match goal 0 - 3 Matyas Kovacs
Kiến tạo: Milan Vitalis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoiꦿ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta U21 Malta U21
Hungary U21 Hungary U21
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
348
 
Số đường chuyền
 
468
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
5
83
 
Pha tấn công
 
105
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
4.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
30.67% Kiểm soát bóng 34%
9 Phạm lỗi 4
1 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
3 Bàn thua 0.7
1.5 Phạt góc 3.6
1.9 Sút trúng cầu môn 2.2
38.5% Kiểm soát bóng 44.5%
5.6 Phạm lỗi 6.3
1.5 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta U21 (10trận)
Chủ Khách
Hungary U21 (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
3