

1.06
0.80
1.02
0.78
2.88
2.97
2.38
1.01
0.79
0.74
1.06
Diễn biến chính




Ra sân: Antonio Jose Raillo Arenas


Ra sân: Manuel Morlanes

Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou



Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez


Ra sân: Ramon Terrats Espacio

Ra sân: Matteo Gabbia
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez



Ra sân: Gerard Moreno Balaguero

Ra sân: Ben Brereton

Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez

Bàn thắng
Phạt đền
🐎
Hỏng phạt đền
꧟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 20 | 6.33 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 55 | 6.22 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 28 | 6.13 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7.24 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 40 | 6.33 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 5 | 35 | 6.47 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.26 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 18 | 6.97 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 8 | 2 | 43 | 6.53 | |
23 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 6.05 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 2 | 36 | 6.55 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 37 | 6.35 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 62 | 6.97 | |
34 | Javi Llabres | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 12 | 6.08 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.38 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 1 | 0 | 65 | 6.54 | |
22 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 58 | 7.81 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 3 | 39 | 6.77 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 6 | 2 | 71 | 7.4 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.86 | |
9 | Ben Brereton | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.64 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 1 | 69 | 7.03 | |
2 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 57 | 7.04 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 77 | 71 | 92.21% | 2 | 2 | 96 | 7.26 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 5 | 0 | 57 | 6.59 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 50 | 6.32 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ