

0.78
0.98
0.81
0.95
2.00
3.20
3.70
1.20
0.67
0.84
0.98
Diễn biến chính






Ra sân: Yves Bissouma



Kiến tạo: Kamory Doumbia


Ra sân: Evidence Makgopa

Ra sân: Themba Zwane

Ra sân: Aliou Dieng

Ra sân: Lassine Sinayoko


Ra sân: Thapelo Maseko
Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Sekou Koita


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 🐻phạt đền
Phản lưới nhà
🌠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃 Thay người
༺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mali
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 38 | 6.71 | |
17 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.56 | |
4 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 31 | 6.34 | |
20 | Sekou Koita | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 19 | 6.16 | |
5 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 57 | 7.03 | |
10 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 7.12 | |
6 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 5.98 | |
25 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 20 | 6.54 | |
16 | Djigui Diarra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 7.51 | |
23 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 43 | 6.47 | |
26 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.64 |
Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Themba Zwane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
5 | Siyanda Xulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
1 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
10 | Percy Tau | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 34 | 6.27 | |
6 | Aubrey Modiba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 48 | 6.34 | |
14 | Mothobi Mvala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 57 | 6.89 | |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 43 | 6.77 | |
20 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 37 | 6.58 | |
13 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 6.33 | |
9 | Evidence Makgopa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
12 | Thapelo Maseko | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 23 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ