Vòng
21:00 ngày 23/03/2023
Malaysia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Turkmenistan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 2.25
0.77
U 2.25
0.93
1
1.75
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.84
O 1
0.96
U 1
0.74

Diễn biến chính

Malaysia Malaysia
Phút
Turkmenistan Turkmenistan
Akhyar Rashid 1 - 0 match goal
29'
33'
match yellow.png
59'
match change Arslanmurat Amanov
Ra sân: Elman Tagayev
Syamer Kutty Abba
Ra sân: Brendan Gann
match change
73'
90'
match yellow.png ꦆ Arslanmurat Amanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌟 Hỏng phạt đền match phan luoi🌱 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦰ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malaysia Malaysia
Turkmenistan Turkmenistan
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
54
 
Pha tấn công
 
59
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Muhammad Syafiq bin Ahmad
1
Al Hafiz K.
25
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
30
Baharudin F.
26
Cheng Q.
24
Fayadh Z.
14
Syamer Kutty Abba
10
Laine N.
23
Lim D.
3
Shahrul Saad
4
Ting D.
8
Wilkin S.
Malaysia Malaysia
Turkmenistan Turkmenistan
6
Tan
18
Gann
2
Davies
21
Cools
22
Ong
27
Endrick
7
F.
16
S.
9
D.
17
Josue
19
Rashid
11
Durdyyew
10
Tagayev
9
Ruslan
12
Y.
3
S.
14
I.
17
A.
15
A.
1
R.
5
A.
21
Khozhaev

Substitutes

7
Arslanmurat Amanov
20
Annayev M.
8
Atayev A.
19
Begench A.
6
Beknazarov M.
13
Diniyev M.
16
Garayev G.
2
Hojovov H.
18
Sapargulyyev A.
23
Saparmammedov Y.
4
Saparow M.
Đội hình dự bị
Malaysia Malaysia
Muhammad Syafiq bin Ahmad 20
Al Hafiz K. 1
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih 25
Baharudin F. 30
Cheng Q. 26
Fayadh Z. 24
Syamer Kutty Abba 14
Laine N. 10
Lim D. 23
Shahrul Saad 3
Ting D. 4
Wilkin S. 8
Malaysia Turkmenistan
7 Arslanmurat Amanov
20 Annayev M.
8 Atayev A.
19 Begench A.
6 Beknazarov M.
13 Diniyev M.
16 Garayev G.
2 Hojovov H.
18 Sapargulyyev A.
23 Saparmammedov Y.
4 Saparow M.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3
7 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
59% Kiểm soát bóng 38.67%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 2.6
1.3 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 2.8
42.6% Kiểm soát bóng 41.9%
5.3 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malaysia (0trận)
Chủ Khách
Turkmenistan (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0