Vòng Round 2
20:00 ngày 16/11/2023
Malaysia
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 2)
Kyrgyzstan
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.50
+0.25
1.20
O 2.25
0.84
U 2.25
0.76
1
1.70
X
3.35
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.85
O 1
0.99
U 1
0.61

Diễn biến chính

Malaysia Malaysia
Phút
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Dion Cools 1 - 0
Kiến tạo: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
match goal
7'
🌳 Arif Aiman bin Mohd Hanapi match yellow.png
19'
19'
match yellow.png 🐓 Gulzhigit Alykulov
35'
match yellow.png ✅ Odilzhon Abdurakhmanov
♛ Dion Cools match yellow.png
36'
42'
match goal 1 - 1☂ Kairat Zhyrgalbek Uulu
44'
match goal 1 - 2 Ernist Batyrkanov
Kiến tạo: Tamirlan Kozubaev
46'
match change Erbol Atabaev
Ra sân: Odilzhon Abdurakhmanov
46'
match change Kai Merk
Ra sân: Suyuntbek Mamyraliev
57'
match goal 1 - 3 Kai Merk
Kiến tạo: Erbol Atabaev
Akhyar Rashid
Ra sân: Brendan Gann
match change
60'
Paulo Josue
Ra sân: Shahrul Saad
match change
60'
Endrick
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
match change
60'
Daniel Ting
Ra sân: Dominic Tan
match change
67'
Christian Brauzman(OW) 2 - 3 match phan luoi
72'
74'
match change Joel Kojo
Ra sân: Ernist Batyrkanov
74'
match change Viktor Maier
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
76'
match change Kutman Kadyrbekov
Ra sân: Erzhan Tokotaev
Dion Cools 3 - 3
Kiến tạo: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
match goal
77'
Mohamadou Sumareh
Ra sân: Faisal Halim
match change
90'
Faisal Halim 4 - 3
Kiến tạo: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💦 Hỏng phạt đền match phan luoi🅺 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♑ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malaysia Malaysia
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
111
 
Pha tấn công
 
89
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Endrick
20
Afiq Fazail
1
Azri Ghani
23
Sikh Izhan Nazrel
10
Sharul Nazeem
17
Paulo Josue
15
Junior Eldstal
19
Akhyar Rashid
11
Safawi Rasid
13
Mohamadou Sumareh
5
Syahmi Safari
4
Daniel Ting
Malaysia Malaysia 3-4-3
3-5-2 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
16
Hazmi
21
2
Cools
3
Saad
6
Tan
22
Ong
8
Wilkin
18
Gann
2
Davies
7
Halim
9
Lok
12
Hanapi
1
Tokotaev
2
Brauzman
3
Kozubaev
14
Mamyrali...
11
Saginbae...
18
Uulu
12
Abdurakh...
22
Shukurov
17
Alykulov
9
Batyrkan...
21
Musabeko...

Substitutes

8
Mirbek Akhmataliev
5
Aizar Akmatov
16
Dastan Alybekov
23
Erbol Atabaev
4
Azim Azarov
20
Baktyiar Duishobekov
13
Kutman Kadyrbekov
19
Joel Kojo
6
Viktor Maier
15
Kai Merk
10
Mirlan Murzaev
7
Tursunali Rustamov
Đội hình dự bị
Malaysia Malaysia
Endrick 14
Afiq Fazail 20
Azri Ghani 1
Sikh Izhan Nazrel 23
Sharul Nazeem 10
Paulo Josue 17
Junior Eldstal 15
Akhyar Rashid 19
Safawi Rasid 11
Mohamadou Sumareh 13
Syahmi Safari 5
Daniel Ting 4
Malaysia Kyrgyzstan
8 Mirbek Akhmataliev
5 Aizar Akmatov
16 Dastan Alybekov
23 Erbol Atabaev
4 Azim Azarov
20 Baktyiar Duishobekov
13 Kutman Kadyrbekov
19 Joel Kojo
6 Viktor Maier
15 Kai Merk
10 Mirlan Murzaev
7 Tursunali Rustamov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 41.33%
12 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 0.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4
42.6% Kiểm soát bóng 46.3%
5.3 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malaysia (6trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0