

0.92
0.88
0.91
0.79
2.13
3.60
2.75
0.69
1.06
0.72
0.98
Diễn biến chính







Kiến tạo: Lino Tempelmann

Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Cristiano Piccini

Ra sân: Mo El Hankouri

Kiến tạo: Herbert Bockhorn



Ra sân: Jens Castrop

Ra sân: Florian Flick
Ra sân: Jason Ceka


Kiến tạo: Lukas Schleimer

Ra sân: Baris Atik

Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng


Ra sân: Mats Moller Daehli

Ra sân: Kwadwo Duah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🥃đền
Phản lưới nhà
✅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♛ Thay người
༺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.39 | |
2 | Cristiano Piccini | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 51 | 6.47 | |
28 | Tim Boss | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 87 | 70 | 80.46% | 0 | 0 | 94 | 6.17 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 61 | 6.82 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 64 | 6.64 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 20 | 6.71 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 2 | 61 | 6.65 | |
25 | Silas Gnaka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 54 | 6.49 | |
9 | Kai Brunker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 4 | 1 | 80 | 6.77 | |
8 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
26 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 30 | 7.55 | |
5 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.63 | |
6 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 67 | 6.86 | |
15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 2 | 79 | 6.7 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nathaniel Brown | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 0 | 73 | 7.24 | |
5 | Johannes Geis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.48 | |
10 | Mats Moller Daehli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 22 | 22 | 100% | 6 | 1 | 47 | 6.45 | |
20 | Pascal Kopke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 4 | 39 | 8.9 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 47 | 6.11 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 45 | 5.59 | |
23 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 25 | 6.69 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 41 | 6.03 | |
6 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 1 | 60 | 7.52 | |
4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 52 | 6.6 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 38 | 6.68 | |
21 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 34 | 6.03 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.83 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 51 | 6.36 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ