Vòng 21
19:00 ngày 08/02/2025
Magdeburg
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Nurnberg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3
0.85
U 3
0.82
1
2.04
X
3.65
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Nurnberg Nurnberg
5'
match goal 0 - 1 Ondrej Karafiat
Kiến tạo: Julian Justvan
Marcus Mathisen 1 - 1 match goal
27'
30'
match pen 1 - 2 Robin Knoche
33'
match phan luoi 1 - 3 Jean Hugonet(OW)
42'
match yellow.png 💖 Jens Castrop
Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Falko Michel
match change
46'
👍 Marcus Mathisen match yellow.png
52'
59'
match yellow.png ꦐ Berkay Yilmaz
69'
match change Danilo Soares
Ra sân: Berkay Yilmaz
70'
match change Janis Antiste
Ra sân: Jens Castrop
Martijn Kaars 2 - 3
Kiến tạo: Livan Burcu
match goal
72'
77'
match yellow.png 🍰 Oliver Rose-Villadsen
Jean Hugonet 3 - 3 match goal
78'
Patric Pfeiffer
Ra sân: Daniel Heber
match change
79'
84'
match change Fabio Gruber
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
90'
match goal 3 - 4 Julian Justvan
Kiến tạo: Janis Antiste
Samuel Loric
Ra sân: Philipp Hercher
match change
90'
90'
match change Florian Flick
Ra sân: Stefanos Tzimas
Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Livan Burcu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen👍 Hỏng phạt đền match phan luoiಞ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♚ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Nurnberg Nurnberg
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
528
 
Số đường chuyền
 
288
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
19
148
 
Pha tấn công
 
42
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Samuel Loric
8
Bryan Silva Teixeira
3
Patric Pfeiffer
12
Alex Ahl-Holmstrom
5
Tobias Muller
30
Noah Kruth
13
Connor Krempicki
20
Xavier Amaechi
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
3-4-2-1 Nurnberg Nurnberg
1
Reimann
15
Heber
16
Mathisen
24
Hugonet
21
Michel
17
Nollenbe...
27
Hercher
25
Gnaka
23
Atik
9
Kaars
29
Burcu
1
Reichert
5
Drexler
31
Knoche
44
Karafiat
2
Rose-Vil...
20
Jander
18
Lubach
21
Yilmaz
10
Justvan
17
Castrop
9
Tzimas

Substitutes

3
Danilo Soares
28
Janis Antiste
6
Florian Flick
4
Fabio Gruber
30
Mahir Madatov
26
Christian Mathenia
33
Nick Seidel
35
Simon Joachims
32
Tim Janisch
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Samuel Loric 2
Bryan Silva Teixeira 8
Patric Pfeiffer 3
Alex Ahl-Holmstrom 12
Tobias Muller 5
Noah Kruth 30
Connor Krempicki 13
Xavier Amaechi 20
Abu-Bekir Omer El-Zein 14
Magdeburg Nurnberg
3 Danilo Soares
28 Janis Antiste
6 Florian Flick
4 Fabio Gruber
30 Mahir Madatov
26 Christian Mathenia
33 Nick Seidel
35 Simon Joachims
32 Tim Janisch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 54%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2
7.1 Sút trúng cầu môn 4.7
47% Kiểm soát bóng 52.5%
8.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (25trận)
Chủ Khách
Nurnberg (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Baris Atik Cánh trái 1 0 2 27 19 70.37% 2 0 37 6.34
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 5.45
16 Marcus Mathisen Trung vệ 2 1 0 35 34 97.14% 0 1 43 6.49
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 1 1 0 21 17 80.95% 2 0 34 6.24
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 48 44 91.67% 0 0 57 6.14
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 3 2 1 10 9 90% 0 1 15 6.55
12 Alex Ahl-Holmstrom Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 0 0 1 24 23 95.83% 3 1 39 5.8
24 Jean Hugonet Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 40 88.89% 2 1 52 5.35
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 1 0 59 5.45
21 Falko Michel Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 5.98
29 Livan Burcu Cánh trái 1 0 2 18 15 83.33% 3 0 30 6.49

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.62
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 1 1 0 11 11 100% 0 0 18 7.02
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 28 6.59
10 Julian Justvan Tiền vệ công 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 24 7.21
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.34
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 23 6.5
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 0 2 16 6.6
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 25 6.6
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 32 6.45
18 Rafael Lubach Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 9 75% 0 1 20 7.18
5 Tim Drexler Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ