

1.11
0.80
1.07
0.83
2.70
3.30
2.25
1.07
0.83
1.05
0.85
Diễn biến chính



Ra sân: Leart Paqarada

Ra sân: Alex Ahl-Holmstrom


Ra sân: Jan Thielmann

Ra sân: Florian Kainz

Kiến tạo: Baris Atik


Ra sân: Joel Schmied
Ra sân: Alexander Nollenberger


Ra sân: Baris Atik

Ra sân: Mo El Hankouri

Ra sân: Livan Burcu


Bàn thắng
Phạt đền
𒊎 Hỏng phạt đền
ꦚ
Phản l🧜ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦡ Thay ♉người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Baris Atik | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 57 | 7.55 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 56 | 7.89 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 62 | 7.62 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 22 | 6.42 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 1 | 52 | 7.72 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 71 | 7.6 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 22 | 6.95 | |
12 | Alex Ahl-Holmstrom | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 4 | 9 | 6.43 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 55 | 7.91 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 1 | 0 | 72 | 6.73 | |
8 | Bryan Silva Teixeira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 7.5 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 2 | 70 | 8.62 | |
21 | Falko Michel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 34 | 6.82 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 2 | 33 | 6.87 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 2 | 51 | 6.16 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 6 | 0 | 19 | 6.75 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 52 | 5.84 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 3 | 95 | 6.67 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 63 | 6.16 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 10 | 0 | 58 | 5.91 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 31 | 5.79 | |
27 | Imad Rondic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.02 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 57 | 6.5 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 51 | 6.71 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 31 | 6.02 | |
35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 37 | 5.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ