Vòng Qualifier Groups
23:00 ngày 14/11/2024
Madagascar
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Tuynidi 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
-1
0.98
O 2
0.89
U 2
0.93
1
6.50
X
3.75
2
1.44
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.75
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Madagascar Madagascar
Phút
Tuynidi Tuynidi
6'
match goal 0 - 1 Hamza Rafia
Aman Allah Memmiche(OW) 1 - 1 match phan luoi
20'
39'
match goal 1 - 2 Sayfallah Ltaief
Kiến tạo: Hazem Mastouri
Ibrahim Samuel Amada 2 - 2
Kiến tạo: Jean Pierre Morgan
match goal
45'
ও Thomas Fontaine  match yellow.png
45'
74'
match yellow.png  Wajdi Kechrida 🌟
Ibrahim Samuel Amada  ཧ match yellow.png
78'
89'
match red  🔜 Wajdi Kechrida
90'
match goal 2 - 3 Ali Abdi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛  Hỏng phạt đền 🌠 match phan luoi 🎃  Phản ﷽lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌳 Thay người 🌟  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Madagascar Madagascar
Tuynidi Tuynidi
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
279
 
Số đường chuyền
 
527
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
15
20
 
Long pass
 
44
85
 
Pha tấn công
 
112
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Phạt góc 8
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
27% Kiểm soát bóng 64.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.6
2 Thẻ vàng 1.8
3.2 Phạt góc 5.9
2.6 Sút trúng cầu môn 4.3
47% Kiểm soát bóng 56.3%
12.1 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Madagascar (6trận)
Chủ Khách
Tuynidi (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0