Vòng 1
12:00 ngày 19/02/2023
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
67'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Masato Nakayama
67'
match change Yasushi Endo
Ra sân: Heo Young Joon
70'
match yellow.png ༺ Yuta Koide
Shuto Inaba
Ra sân: Reo Takae
match change
78'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
78'
80'
match change Hiromu Kamada
Ra sân: Ryoma Kida
80'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Shunta Araki
Ra sân: Daigo Takahashi
match change
83'
87'
match change Joji Onaiwu
Ra sân: Motohiko Nakajima
Yuya Takazawa
Ra sân: Hokuto Shimoda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♛ Hỏng phạt đền match phan luoi⭕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✤ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
485
 
Số đường chuyền
 
422
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
111
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
50
Anton Burns
26
Carlos Gutierrez
19
Shuto Inaba
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
31
Yuya Takazawa
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-2-3-1
3-1-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
18
Shimoda
8
Takae
11
Lima
10
Takahash...
27
Hirakawa
15
Duke
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
18
Kida
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
9
Nakayama

Substitutes

50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
32
Hiromu Kamada
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Anton Burns 50
Carlos Gutierrez 26
Shuto Inaba 19
Takaya Numata 9
Kosuke Ota 6
Yuya Takazawa 31
Machida Zelvia Vegalta Sendai
50 Yasushi Endo
35 Guilherme Seefeldt Krolow
4 Koji Hachisuka
32 Hiromu Kamada
1 Yuma Obata
27 Joji Onaiwu
13 Hiroto Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
47.2% Kiểm soát bóng 49.6%
12.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐟 Machida Zelvia (6trận)
Chủ Khách
🌠 Vegalta Sendai (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0