Vòng 39
12:00 ngày 14/11/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
18'
match yellow.png So Hirao
Hasegawa Ariajasuru 1 - 0 match goal
23'
43'
match yellow.png 🎐 Yuto Nakayama
62'
match goal 1 - 1 Hiroto Hatao
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
68'
Yuki Nakashima
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
68'
71'
match change Shoi Yoshinaga
Ra sân: So Hirao
72'
match change Tatsuya Uchida
Ra sân: Yuto Nakayama
87'
match change Hajime Hosogai
Ra sân: Yuzo Iwakami
Takuya Yasui
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
88'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
match change
90'
90'
match change Shuto Kitagawa
Ra sân: Genki Omae
90'
match yellow.png 🔯 Toshiya Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧟ Hỏng phạt đền match phan luoi✤ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
42
 
Pha tấn công
 
39
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yuki Nakashima
41
Takuya Yasui
1
Takuya Masuda
9
Chong Tese
13
Yuki Okada
4
Hiroki Mizumoto
28
Shusuke Ota
Machida Zelvia Machida Zelvia
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
17
Takahash...
14
Yoshio
19
Doi
10
Hirato
5
Fukatsu
11
Dudu
2
Okuyama
42
Fukui
8
Takae
18
Ariajasu...
6
Sano
32
Watanabe
10
AOKI
41
Nakayama
14
Hirao
50
Omae
1
Shimizu
25
Kojima
8
Iwakami
3
Hatao
7
Kato
11
Tanaka

Substitutes

36
Shoi Yoshinaga
6
Tatsuya Uchida
33
Hajime Hosogai
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
19
Tomoyuki Shiraishi
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Yuki Nakashima 30
Takuya Yasui 41
Takuya Masuda 1
Chong Tese 9
Yuki Okada 13
Hiroki Mizumoto 4
Shusuke Ota 28
Machida Zelvia Thespa Kusatsu
36 Shoi Yoshinaga
6 Tatsuya Uchida
33 Hajime Hosogai
39 Akito Takagi
9 Shuto Kitagawa
21 Shuhei Matsubara
19 Tomoyuki Shiraishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 50.67%
14 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 45.9%
13.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦦ Machida Zelvia (4trận)
Chủ Khách
ಞ Thespa Kusatsu (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0