

0.87
1.03
0.92
0.76
2.42
3.00
2.90
1.31
0.66
0.44
1.63
Diễn biến chính





Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Kazuki Fujimoto


Ra sân: Hiroto Yamada
Kiến tạo: Na Sang Ho


Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Oh Se-Hun


Ra sân: Jordy Croux

Ra sân: Hiroaki Okuno


Ra sân: Keiya Sento

Ra sân: Shota Fujio

Ra sân: Yu Hirakawa


Bàn thắng
Phạt đền
ꦏ
Hỏng phạt đền
🙈
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7.6 | |
11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 19 | 7.1 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 7.1 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 11 | 25 | 7.9 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 36 | 6.6 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 32 | 17 | 53.13% | 12 | 1 | 57 | 7 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 29 | 6.7 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 18 | 6.7 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 6 | 0 | 35 | 7.3 | |
47 | Shunta Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 59 | 7.3 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 21 | 51.22% | 0 | 1 | 51 | 7.3 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 17 | 6.6 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 1 | 44 | 7.2 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 26 | 7.8 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 23 | 6.7 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 2 | 50 | 6.5 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 4 | 68 | 7.3 | |
34 | Hiroto Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 6.1 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
10 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 3 | 73 | 6.6 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 69 | 7 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 71 | 60 | 84.51% | 3 | 1 | 97 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ