

0.81
1.03
0.90
0.92
1.62
3.70
5.50
0.82
1.02
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Darko Churlinov

Ra sân: Aleksandar Trajkovski

Ra sân: Bojan Ilievski


Ra sân: Hallur Hansson




Ra sân: Meinhard Olsen

Ra sân: Petur Knudsen

Ra sân: Hanus Sörensen

Ra sân: Brandur Olsen
Ra sân: Bojan Miovski


Ra sân: Enis Bardhi

Bàn thắng
Phạt đền
🍬 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ജ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Trajkovski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
17 | David Babunski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
3 | Stefan Askovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 28 | 6.87 | |
8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 69 | 51 | 73.91% | 9 | 1 | 105 | 6.96 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 27 | 6.78 | |
14 | Darko Velkovski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
5 | Gjoko Zajkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 3 | 77 | 7.06 | |
16 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 3 | 79 | 6.76 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 60 | 47 | 78.33% | 2 | 0 | 77 | 7.06 | |
11 | Darko Churlinov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 6.62 | |
21 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 86 | 67 | 77.91% | 2 | 2 | 105 | 7.54 | |
19 | Milan Ristovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.09 | |
23 | Lirim Qamili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
4 | Nikola Serafimov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 1 | 79 | 6.17 | |
20 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
2 | Bojan Ilievski | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 34 | 6.45 |
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hallur Hansson | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 6.63 | ||
15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
14 | Rene Joensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 5.98 | |
9 | Pall Klettskard | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | ||
8 | Brandur Olsen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 57 | 6.42 | |
10 | Solvi Vatnhamar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 5 | 48 | 5.95 | |
3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 42 | 6.27 | |
7 | Joannes Bjartalid | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 5.99 | |
17 | Adrian Runason Justinussen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6 | |
21 | Petur Knudsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
18 | Meinhard Olsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 2 | 36 | 6.2 | |
5 | Andrias Edmundsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 53 | 7.11 | |
23 | Bardur a Reynatrod | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 0 | 38 | 6.11 | |
19 | Jann Benjaminsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 8 | 1 | 57 | 6.26 | |
20 | Hanus Sörensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 43 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ