Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Olympiakos Piraeus

90phút [1-4], 120phút [1-6]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
3.00
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
10'
match goal 0 - 1 Daniel Castelo Podence
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Dan Biton
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
match change
14'
36'
match goal 0 - 2 Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
45'
match goal 0 - 3 Ayoub El Kaabi
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
Eran Zahavi 1 - 3 match pen
57'
65'
match goal 1 - 4 Ayoub El Kaabi
Kiến tạo: Francisco Ortega
👍 Osher Davida match yellow.png
70'
Dor Turgeman
Ra sân: Joris van Overeem
match change
74'
82'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: André Filipe Horta
82'
match yellow.png ⛦ Konstantinos Fortounis, Kostas
88'
match change Youssef El Arabi
Ra sân: Ayoub El Kaabi
Avishai Cohen
Ra sân: Ido Shahar
match change
91'
93'
match goal 1 - 5 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Panagiotis Retsos
95'
match change Georgios Masouras
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
97'
match yellow.png ꧒ Daniel Castelo Podence
102'
match change Vicente Iborra
Ra sân: Daniel Castelo Podence
103'
match goal 1 - 6 Youssef El Arabi
Kiến tạo: Georgios Masouras
106'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Rodinei Marcelo de Almeida
Yonatan Cohen
Ra sân: Eran Zahavi
match change
108'
Kiko Bondoso
Ra sân: Dan Biton
match change
108'
Ofir Davidadze
Ra sân: Roy Revivo
match change
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒐪 Hỏng phạt đền match phan luoi🤡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🃏 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
633
 
Số đường chuyền
 
697
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
25
17
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Corners (Overtime)
 
0
0
 
Offside (Overtime)
 
1
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
17
 
Thử thách
 
21
150
 
Pha tấn công
 
179
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Matan Baltaxa
10
Dan Biton
2
Avishai Cohen
11
Yonatan Cohen
27
Ofir Davidadze
23
Eyal Golasa
72
Eden Karzev
70
Kiko Bondoso
25
Derrick Luckassen
22
Orlando Mosquera
19
Daniel Tenenbaum
9
Dor Turgeman
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-3-3
4-3-3 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
90
Mishpati
3
Revivo
4
Saborit
5
Nachmias
36
Shahar
16
Kanichow...
14
Overeem
42
Peretz
17
Milson
7
Zahavi
77
Davida
88
Tzolakis
23
Almeida
45
Retsos
16
Carmo
3
Ortega
32
Hezze
5
Horta
6
Chiquinh...
56
Podence
9
2
Kaabi
7
Kostas

Substitutes

20
Joao Antonio Antunes Carvalho
11
Youssef El Arabi
8
Vicente Iborra
22
Stevan Jovetic
19
Georgios Masouras
74
Andreas Ntoi
99
Athanassios Papadopoulos
1
Alexandros Paschalakis
18
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
27
Omar Richards
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Matan Baltaxa 30
Dan Biton 10
Avishai Cohen 2
Yonatan Cohen 11
Ofir Davidadze 27
Eyal Golasa 23
Eden Karzev 72
Kiko Bondoso 70
Derrick Luckassen 25
Orlando Mosquera 22
Daniel Tenenbaum 19
Dor Turgeman 9
Maccabi Tel Aviv Olympiakos Piraeus
20 Joao Antonio Antunes Carvalho
11 Youssef El Arabi
8 Vicente Iborra
22 Stevan Jovetic
19 Georgios Masouras
74 Andreas Ntoi
99 Athanassios Papadopoulos
1 Alexandros Paschalakis
18 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
27 Omar Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 7.33
60% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 0.4
6.4 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 5.8
58.7% Kiểm soát bóng 53.8%
9.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍸 Maccabi Tel Aviv (42trận)
Chủ Khách
🌱 Olympiakos Piraeus (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
2
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
5
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
4
HT-B/FT-B
3
8
0
7