Vòng Round 2
01:00 ngày 01/08/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
2.19
X
3.25
2
2.83
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
38'
match yellow.png  ꦇ  Valentin Cretu𝓡
43'
match yellow.png  Alexandru Baluta 🔯
50'
match yellow.png Luis Phඣelipe de Souza Figueiredo 
෴ Gavriel Kanichowsky match yellow.png
62'
82'
match yellow.png  🔯 Joyskim Dawa Tchakonte
90'
match yellow.png  Siyabonga Ngezama 𒐪
  ♎ ൲ Tyrese Asante match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 William Baeten
Kiến tạo: Daniel Popa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ཧ 🌞 match phan luoi 🌺   Phản lưới nhà 🦂 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꧃ ꦫ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
3
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
19
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
127
 
Pha tấn công
 
109
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 8
56% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 5.5
59.1% Kiểm soát bóng 49.7%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♓ Maccabi Tel Aviv (41trận)
Chủ Khách
𒀰 FC Steaua Bucuresti (47trận) 🐼
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
1
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
5
HT-B/FT-B
2
8
4
8