Vòng 1/16 Final
03:00 ngày 19/02/2021
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
31'
match goal 0 - 1 Alan Patrick Lourenco
Kiến tạo: Mykola Matvyenko
41'
match yellow.png 𓄧  Marlos Romero Bonfim
Matan Hozez
Ra sân: Dan Biton
match change
46'
Eyal Golasa
Ra sân: Avraham Rikan
match change
63'
Nick Blackman
Ra sân: Tal BenHaim
match change
63'
 ﷺ 🥃 Dan Glazer match yellow.png
64'
73'
match change Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Manor Solomon
75'
match yellow.png  Barcel🍌los Freda Taison
77'
match change Yevhen Konoplyanka
Ra sân: Barcellos Freda Taison
77'
match change Maycon de Andrade Barberan
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
 🅠 Dor Peretz ꧂ match yellow.png
83'
Eduardo Guerrero
Ra sân: Aleksandar Pesic
match change
85'
88'
match change Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
89'
match change Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
90'
match goal 0 - 2 Mateus Cardoso Lemos Martins
Kiến tạo: Fernando Dos Santos Pedro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🏅 Hỏng phạt ⛦đền  match phan luoi Phản lưới n🌠hà 𒊎  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💟 Thay n🦄gười match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
319
 
Số đường chuyền
 
712
80%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
18
11
 
Ném biên
 
16
28
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
150
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Shahar Piven-Bachtiar
39
Eduardo Guerrero
29
Eylon Haim Almog
21
Sherran Yeini
3
Matan Baltaxa
27
Ofir Davidadze
10
Itay Shechter
7
Matan Hozez
30
Maor Kandil
23
Eyal Golasa
1
Daniel Peretz
9
Nick Blackman
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
4-3-3 FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
19
Tenenbau...
4
Saborit
18
Tibi
44
Rodrigue...
28
Barros
42
Peretz
6
Glazer
11
BenHaim
22
Rikan
17
Biton
72
Pesic
81
Trubin
2
Santos
4
Kryvtsov
49
Matos,Vi...
22
Matvyenk...
11
Bonfim
6
Stepanen...
21
Lourenco
7
Taison
10
Junior
19
Solomon

Substitutes

15
Viktor Kovalenko
70
Yevhen Konoplyanka
8
Marcos Antonio Silva San
30
Andriy Pyatov
27
Maycon de Andrade Barberan
14
Mateus Cardoso Lemos Martins
77
Valerii Bondar
54
Evgen Grytsenko
61
Heorhii Sudakov
5
David Khocholava
99
Fernando Dos Santos Pedro
50
Serhii Bolbat
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Shahar Piven-Bachtiar 31
Eduardo Guerrero 39
Eylon Haim Almog 29
Sherran Yeini 21
Matan Baltaxa 3
Ofir Davidadze 27
Itay Shechter 10
Matan Hozez 7
Maor Kandil 30
Eyal Golasa 23
Daniel Peretz 1
Nick Blackman 9
Maccabi Tel Aviv FC Shakhtar Donetsk
15 Viktor Kovalenko
70 Yevhen Konoplyanka
8 Marcos Antonio Silva San
30 Andriy Pyatov
27 Maycon de Andrade Barberan
14 Mateus Cardoso Lemos Martins
77 Valerii Bondar
54 Evgen Grytsenko
61 Heorhii Sudakov
5 David Khocholava
99 Fernando Dos Santos Pedro
50 Serhii Bolbat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 33.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3.3
59.1% Kiểm soát bóng 33%
8.7 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Teꦦl Aviv (41trận൩)  
Chủ Khách
 ✱ 🦩  FC Shakhtar Donetsk (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
2
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
2
8
3
2