

0.86
0.98
0.83
0.99
6.00
4.50
1.44
0.83
1.03
1.13
0.75
Diễn biến chính


Ra sân: Gavriel Kanichowsky



Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Danny Loader

Ra sân: Fabio Vieira
Ra sân: Ido Shahar

Ra sân: Tyrese Asante

Ra sân: Dor Turgeman


Ra sân: Francisco Sampaio Moura

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Osher Davida


Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Bàn thắng
Phạt đền
🍷 Hỏng p🍸hạt đền
Phản lướ�💜�i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Simon Sluga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
14 | Joris van Overeem | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
16 | Gavriel Kanichowsky | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
13 | Raz Shlomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 51 | 6.52 | |
77 | Osher Davida | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
36 | Ido Shahar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
28 | Issouf Sissokho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
6 | Tyrese Asante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 49 | 6.63 | |
9 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.13 | |
4 | Stav Lemkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 54 | 6.85 | |
17 | Patati Weslley | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 5 | 0 | 24 | 6.57 | |
3 | Roy Revivo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 38 | 6.75 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 55 | 6.63 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 13 | 6.04 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 51 | 6.16 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 48 | 6.79 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 44 | 7.03 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 26 | 6.51 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 40 | 6.55 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 73 | 7.06 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 2 | 42 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ