Vòng Playoffs
01:00 ngày 23/08/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Backa Topola 2
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.03
O 2.25
0.78
U 2.25
0.97
1
1.75
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Backa Topola Backa Topola
Dor Turgeman 1 - 0
Kiến tạo: Dor Peretz
match goal
27'
41'
match red Mateja Djordjevic 🌺 𝕴 
45'
match yellow.png Jovan Vlaꦜlukin
45'
match red ൲  🌊 Mihajlo Banjac
 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Issouf Sissokho ⛦ match yellow.png
59'
Dor Peretz 2 - 0
Kiến tạo: Dor Turgeman
match goal
63'
67'
match yellow.png 🐷 Nemanja ☂Petrovic 
72'
match yellow.png  ༺  Luka Capan 🌃
79'
match yellow.png 🥃  Milan Radin
Elad Madmon 3 - 0
Kiến tạo: Dan Biton
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝐆 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🥀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✱ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Backa Topola Backa Topola
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
1
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
7
111
 
Pha tấn công
 
64
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
7 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 2.33
60% Kiểm soát bóng 54%
12.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4
58.7% Kiểm soát bóng 46.4%
9.1 Phạm lỗi 17.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

༺ ♌  Maccabi Tel Aviv (42trận)
Chủ Khách
 🏅 Backa Topola (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
5
HT-H/FT-T
3
1
4
4
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
3
8
8
2