Vòng Vòng bảng
21:30 ngày 14/09/2021
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Alashkert
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Alashkert Alashkert
Stipe Perica 1 - 0 match goal
14'
17'
match goal 1 - 1 Jose Embalo
Kiến tạo: Vincent Bezecourt
 Ed🎶uardo Guerrero match yellow.png
29'
Gavriel Kanichowsky 2 - 1
Kiến tạo: Dan Biton
match goal
32'
40'
match change David Khurtsidze
Ra sân: Wangu Gome
Dan Biton 3 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Taron Voskan💃yan 𝕴
45'
match yellow.png  Branko Mihajlovic 🍸
Avraham Rikan
Ra sân: Dan Biton
match change
47'
47'
match change Marko Milinkovic
Ra sân: Branko Mihajlovic
Matan Hozez
Ra sân: Eduardo Guerrero
match change
47'
60'
match yellow.png Aleksandar Glisic🦄
61'
match change Artak Yedigaryan
Ra sân: Vincent Bezecourt
Shahar Piven-Bachtiar
Ra sân: Sherran Yeini
match change
68'
Brandley Kuwas
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
match change
68'
Matan Hozez 4 - 1
Kiến tạo: Stipe Perica
match goal
72'
76'
match change Matheus Alessandro
Ra sân: Artak Grigoryan
77'
match change Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Aleksandar Glisic
﷽ 🌟 Stipe Perica  match yellow.png
77'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𝔍  match phan luoi  Phản lướ꧋i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♉ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Alashkert Alashkert
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
125
 
Pha tấn công
 
139
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Eylon Haim Almog
3
Matan Baltaxa
11
Tal Ben Haim
19
Daniel Tenenbaum
7
Matan Hozez
30
Maor Kandil
20
Osama Khalaila
17
Brandley Kuwas
31
Shahar Piven-Bachtiar
22
Avraham Rikan
36
Ido Shahar
18
Eden Shamir
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-3-3
4-3-1-2 Alashkert Alashkert
1
Peretz
27
Davidadz...
5
Nachmias
44
Rodrigue...
28
Barros
21
Yeini
16
Kanichow...
6
Glazer
39
Guerrero
9
Perica
10
Biton
22
Cancarev...
5
Kadio
3
Voskanya...
2
Andrade
33
Boljevic
16
Bezecour...
21
Grigorya...
7
Gome
98
Mihajlov...
10
Glisic
70
Embalo

Substitutes

9
Rumyan Hovsepyan
27
David Khurtsidze
55
Vladislav Kryuchkov
85
Matheus Alessandro
95
Marko Milinkovic
86
Nixon Darlanio Reis Cardoso
17
Artak Yedigaryan
1
David Yurchenko
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog 29
Matan Baltaxa 3
Tal Ben Haim 11
Daniel Tenenbaum 19
Matan Hozez 7
Maor Kandil 30
Osama Khalaila 20
Brandley Kuwas 17
Shahar Piven-Bachtiar 31
Avraham Rikan 22
Ido Shahar 36
Eden Shamir 18
Maccabi Tel Aviv Alashkert
9 Rumyan Hovsepyan
27 David Khurtsidze
55 Vladislav Kryuchkov
85 Matheus Alessandro
95 Marko Milinkovic
86 Nixon Darlanio Reis Cardoso
17 Artak Yedigaryan
1 David Yurchenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2
60% Kiểm soát bóng 51%
12.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 2.1
6.4 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 2.4
58.7% Kiểm soát bóng 51.7%
9.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Maccabi Tel🐓 Aviv (42trận) 𓄧 
Chủ Khách
Alashkert (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
5
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
0
HT-B/FT-B
3
8
3
2