Vòng 11
01:00 ngày 25/12/2023
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.81
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
6.00
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.89
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Saliou Guindo 1 - 0 match goal
30'
ꦯ  Mohamꦛmed Hindi match yellow.png
45'
46'
match goal 1 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Felicio Mendes Joao Milson
75'
match goal 1 - 2 Eran Zahavi
Lorenzo Paramatti ꩵ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌃 ﷽  Hỏng phạt đền match phan luoi  💞 Phản lưới nhà ♚  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒐪 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
278
 
Số đường chuyền
 
521
19
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Thử thách
 
9
67
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 56%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5.6
46.6% Kiểm soát bóng 59.1%
10.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐬 Maccabi Petah Tikva FC (30trận)  🍒
Chủ Khách
𒈔 Maccabi Tel Aviv (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
1
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
2
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
6
3
2
8