Vòng 23
22:30 ngày 15/02/2025
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
3.40
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
33'
match goal 0 - 1 Igor Zlatanovic
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
 Arad Bar Penalty award𒁃ed match var
58'
ꦆ  Mohammed Hindi match hong pen
59'
60'
match yellow.png  Igor Zlatano𝐆vic
 N𝐆iv Yehosh🍨ua match yellow.png
63'
68'
match yellow.png Janio Bikel  💖
82'
match yellow.png Karm Jaber ൲

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng 𝔍phạt đền match phan luoi  🍎 Phản lưới nhà 𝓡 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝓡 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
431
 
Số đường chuyền
 
445
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
6
62
 
Pha tấn công
 
48
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 48%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
46.6% Kiểm soát bóng 49.2%
10.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (30🌃trận)
Chủ Khách
 💖 Maccabi Netanya (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
4
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
6
3
4
4