Vòng 15
00:00 ngày 09/01/2024
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.82
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.70
X
3.10
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maor Levi match yellow.png
13'
17'
match goal 0 - 1 Yinon Eliyahu
Kiến tạo: Tomer Yosefi
😼 Anas Mahamid match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Dor Malul
55'
match goal 0 - 2 Liran Serdal
Kiến tạo: Guy Melamed
💝 Lorenzo Paramatti match yellow.png
58'
𝕴 Aviel Zargary match yellow.png
84'
84'
match var ♑ Mohammed Kamara Goal awarded
85'
match pen 0 - 3 Guy Melamed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🤪 Hỏng phạt đền match phan luoi🤡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐓 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
414
 
Số đường chuyền
 
240
19
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 38%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
44.8% Kiểm soát bóng 49.6%
12.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✃ Maccabi Petah Tikva FC (31trận)
Chủ Khách
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hapoel Haifa (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
2
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
1
6
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
6
3
3
2