Vòng 19
00:00 ngày 01/02/2024
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hapoel Hadera
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.70
+0.25
1.11
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
2.30
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
23'
match yellow.png ♏ Tamir Glazer
Obeida Khattab 1 - 0
Kiến tạo: Maor Levi
match goal
42'
𒈔 Marcos Wolff match yellow.png
53'
90'
match yellow.png ꧃ Samy Bourard
ౠ Obeida Khattab match yellow.png
90'
💝 Mohammed Hindi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💎 Hỏng phạt đền match phan luoi🔜 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛦ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
392
 
Số đường chuyền
 
403
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
21
1
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Thử thách
 
19
107
 
Pha tấn công
 
106
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
44.67% Kiểm soát bóng 35.33%
13.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.8
3.7 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 3.1
3.7 Sút trúng cầu môn 2.1
44.8% Kiểm soát bóng 40.1%
12.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦏ Maccabi Petah Tikva FC (31trận)
Chủ Khách
ܫ Hapoel Hadera (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
4
HT-H/FT-T
2
4
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
6
3
5
1