Vòng 21
23:00 ngày 01/02/2025
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Ashdod MS 1
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.98
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.60
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.81
-0
0.95
O 1
0.95
U 1
0.81

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Ashdod MS Ashdod MS
22'
match yellow.png Noam Mucha 🍸 
32'
match yellow.png Adir Levi
35'
match goal 0 - 1 Mohammad Kanaan
Kiến tạo: Adir Levi
43'
match goal 0 - 2 Ori Natan Azo
Kiến tạo: Shahar Rosen
45'
match red Mohammad Kan🌄aan 
Mohammed Hindi 1 - 2 match goal
52'
Ido Cohen 2 - 2 match goal
65'
 Aviv Salam ♈  ⛦ match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Roy Levy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒁃 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà 🍒  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   ꦡ ღ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Ashdod MS Ashdod MS
9
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
506
 
Số đường chuyền
 
335
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
7
80
 
Pha tấn công
 
55
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 53.67%
13.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 47.8%
12.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧑ Maccabi Pe൲tah Tikva FC (31trận)
Chủ Khách
Ashdod MS (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
6
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
6
3
6
3