Vòng 16
01:00 ngày 02/01/2025
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Beitar Jerusalem 1
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
3.40
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
20'
match yellow.png Uri Dahan
Heriberto Tavares 1 - 0
Kiến tạo: Karm Jaber
match goal
33'
37'
match yellow.png 🌳  Patrick Twumasi ꦐ
53'
match yellow.pngmatch red Uri Dahan
Karm Jaber 2 - 0 match goal
58'
ꦏ Heriberto Tavares match yellow.png
70'
80'
match yellow.png  Ismaila Soro  🐽 🐷
Maxim Plakushchenko 3 - 0
Kiến tạo: Freddy Vargas
match goal
81'
 Yuval Sade ꧙ match yellow.png
90'
90'
match var Timothy Muzie No penalty (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐬 💦  Hỏng phạt đền  match phan luoi 🤡 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   ༺ Th♍ay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
332
 
Số đường chuyền
 
530
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
7
50
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 65.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49.6% Kiểm soát bóng 59.6%
11.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Maccabi Netanya💦 (31trận)
Chủ Khách
 🤪Beitar Jer♛usalem (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
4
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
4
4
1
5