Vòng Round 1
00:00 ngày 19/07/2023
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hamrun Spartans
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.70
O 3.25
0.90
U 3.25
0.70
1
1.12
X
6.60
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.95
+1
0.70
O 1.25
0.69
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
32'
match goal 0 - 1 Joseph Essien Mbong
59'
match yellow.png Prsa R.
𒁃 Erik Shuranov match yellow.png
66'
66'
match yellow.png 🐠 Federico Marchetti
ꦕ Tjaronn Chery Penalty cancelled match var
67'
Erik Shuranov 1 - 1
Kiến tạo: Dolev Haziza
match goal
69'
Frantzdy Pierrot 2 - 1
Kiến tạo: Dolev Haziza
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♕ Hỏng phạt đền match phan luoiౠ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
582
 
Số đường chuyền
 
263
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
13
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
11
133
 
Pha tấn công
 
70
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
68.33% Kiểm soát bóng 56.67%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 1.9
6.1 Sút trúng cầu môn 4.5
57.2% Kiểm soát bóng 51.4%
10 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

൲ Maccabi Haifa (30trận)
Chủ Khách
෴ Hamrun Spartans (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
5
3
8