Vòng 14
00:00 ngày 03/01/2024
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.86
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.00
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
13'
match yellow.png ꦫ Stanislav Bilenkyi
38'
match goal 0 - 1 Nassim Ouammou
44'
match yellow.png 🅠 Karm Jaber
🐽 Nemanja Ljubisavljevic match yellow.png
49'
65'
match yellow.png ✅ Boris Enow Takang
Mark Koszta 1 - 1
Kiến tạo: Shlomi Azulay
match goal
81'
85'
match yellow.png ♓ Aviv Avraham
90'
match goal 1 - 2 Liran Rotman
Kiến tạo: Bar Cohen
90'
match goal 1 - 3 Bar Cohen
Kiến tạo: Boris Enow Takang
90'
match var ♛ Liran Rotman Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🏅 Hỏng phạt đền match phan luoi𝓀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍒 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
316
 
Số đường chuyền
 
466
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
140
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 57.33%
7 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.3
46.5% Kiểm soát bóng 49.6%
11 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ಌ Maccabi Bnei Raina (32trận)
Chủ Khách
🍸 Maccabi Netanya (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
2
5
4
4