Vòng 1
01:00 ngày 17/03/2025
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Ashdod MS
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.13
X
2.95
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.65
O 0.75
0.57
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Ashdod MS Ashdod MS
22'
match yellow.png ﷺ   Ebenezer Mamatah ♎
Saar Fadida 1 - 0 match goal
25'
43'
match goal 1 - 1 Kanaan M.
45'
match var ℱ Moham๊mad Kanaan Goal awarded
50'
match yellow.png 🌄 Martin Atemengue
Nemanja Ljubisavlj๊evic ꦕ  match yellow.png
87'
87'
match yellow.png  ♑ Eugene Ansah ﷽
Fadel Zbedat 🤪💦 match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎶 Hỏng phạt đền   ⛦ match phan luoi P🍌hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒊎 ꦿ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Ashdod MS Ashdod MS
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
317
 
Số đường chuyền
 
603
15
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
2
75
 
Pha tấn công
 
98
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1.67
54% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3
50.4% Kiểm soát bóng 48.4%
12.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

👍 Maccabi Bnei Raina (35trận)
Chủ Khách
Ashdod MS (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
6
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
3
5
6
4