Vòng 23
23:15 ngày 15/02/2025
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Ashdod MS
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.91
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 0.75
0.61
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Ashdod MS Ashdod MS
18'
match goal 0 - 1 Kna'an M.
Kiến tạo: Adir Levi
26'
match yellow.png 🎶  Noam Mucha
29'
match yellow.png 𒉰 Martin Atemengue 
39'
match goal 0 - 2 Kna'an M.
Kiến tạo: Roy Levy
45'
match goal 0 - 3 Ori Natan Azo
Kiến tạo: Kna'an M.
 ๊ Omri Altman 🤡 match yellow.png
45'
Nemanja Ljubisavlje♕vic  match yellow.png
55'
56'
match goal 0 - 4 Noam Mucha
Kiến tạo: Kna'an M.
Saar Fadida 1 - 4
Kiến tạo: Guy Hadida
match goal
64'
80'
match yellow.png Kna'an M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt đề🥃n 🌜 match phan luoi ✃ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngưౠời  ꦐ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Ashdod MS Ashdod MS
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
417
 
Số đường chuyền
 
303
8
 
Phạm lỗi
 
8
12
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
4
95
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 38%
16.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
48.3% Kiểm soát bóng 47.4%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (30trận)🌃
Chủ Khách
Ashdod MS (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
5
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
3